(Theo Nghị quyết số 231/2019/NQ-HĐND ngày 05/12/2019) | |||
STT | Tên dịch vụ | ĐVT | Đơn giá |
1 | Công khám | Lần | 26,000 |
2 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 42,100 |
3 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 51,700 |
4 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 42,100 |
5 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 42,100 |
6 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 42,100 |
7 | Siêu âm màng phổi | Lần | 42,100 |
8 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 42,100 |
9 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 42,100 |
10 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 42,100 |
11 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 42,100 |
12 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 42,100 |
13 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 42,100 |
14 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 42,100 |
15 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 42,100 |
16 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 42,100 |
17 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 42,100 |
18 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 42,100 |
19 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 219,000 |
20 | Điện não đồ | Lần | 63,000 |
21 | Nội soi Tai Mũi Họng | Lần | 103,000 |
22 | Điện tim thường | Lần | 32,000 |
23 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | Lần | 12,500 |
24 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | Lần | 40,000 |
25 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 22,900 |
26 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21,400 |
27 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21,400 |
28 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | Lần | 268,000 |
29 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21,400 |
30 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21,400 |
31 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21,400 |
32 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21,400 |
33 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 12,800 |
34 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 28,900 |
35 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26,800 |
36 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21,400 |
37 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 64,300 |
38 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21,400 |
39 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 100,000 |
40 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,800 |
41 | Định lượng Insulin [Máu] | Lần | 80,400 |
42 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,800 |
43 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21,400 |
44 | TRAb định lượng | Lần | 406,000 |
45 | Định lượng Triglycerid (máu) | Lần | 26,800 |
46 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 58,900 |
47 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21,400 |
48 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,300 |
49 | HBsAg test nhanh | Lần | 53,000 |
50 | HBeAg test nhanh | Lần | 59,000 |
51 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 660,000 |
52 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53,000 |
53 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 820,000 |
54 | HIV Ab test nhanh | Lần | 53,000 |
55 | Hàn răng sữa sâu ngà – Amalgam | Lần | 95,200 |
56 | Hàn răng sữa sâu ngà – GlassIonomer Cement | Lần | 95,200 |
57 | Nhổ răng sữa | Lần | 36,200 |
58 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 36,200 |
59 | Nắn trật khớp thái dương hàm | Lần | 102,000 |
60 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 42,100 |
61 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 158,000 |
62 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Lần | 128,000 |
63 | Đo hoạt độ Amylase | Lần | 21,400 |
64 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Lần | 64,300 |
65 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | Lần | 174,000 |
66 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp – Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | Lần | 252,000 |
67 | Nhổ răng thừa – nhổ răng khó | Lần | 203,000 |
68 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | 164,000 |
69 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 63,600 |
70 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9,500 |
71 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 51,200 |
72 | Làm thuốc tai | Lần | 20,400 |
73 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62,000 |
74 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40,600 |
75 | Khí dung mũi họng | Lần | 19,600 |
76 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội – Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | Lần | 557,000 |
77 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội – Điều trị tuỷ răng số 1,2,3 | Lần | 418,000 |
78 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội – Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | Lần | 787,000 |
79 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội – Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | Lần | 917,000 |
80 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 243,000 |
81 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 243,000 |
82 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 165,000 |
83 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 199,000 |
84 | Trám bít hố rãnh – Composite quang trùng hợp | Lần | 199,000 |
85 | HBsAg Định lượng | Lần | 468,000 |
86 | HBsAg khẳng định | Lần | 610,000 |
87 | Định lượng C-Peptid [Máu] | Lần | 170,000 |
88 | Định lượng RF(Reumatoid Factor)[Máu] | Lần | 37,500 |
89 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | Lần | 62,000 |
90 | Lấy cao răng(đánh bóng hai hàm) | Lần | 131,000 |
91 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | Lần | 354,000 |
92 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 53,600 |
93 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 101,000 |
94 | Nhổ răng khó | Lần | 203,000 |
95 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 176,000 |
96 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 253,000 |
97 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 299,000 |
98 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Lần | 80,100 |
99 | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | Lần | 104,000 |
100 | Chụp Xquang Blondeau-Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
101 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 64,200 |
102 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 64,200 |
103 | HPV genotype Real-time PCR | Lần | 1,560,000 |
104 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu | Lần | 219,000 |
105 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa | Lần | 219,000 |
106 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối | Lần | 219,000 |
107 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1,310,000 |
108 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | 155,000 |
109 | Soi cổ tử cung | Lần | 60,700 |
110 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 32,000 |
111 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Lần | 41,200 |
112 | Vi nấm soi tươi | Lần | 41,200 |
113 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 67,200 |
114 | Chụp Xquang Hirtz – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
115 | Chụp Xquang hàm chếch một bên – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
116 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
117 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
118 | Chụp Xquang Chausse III – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
119 | Chụp Xquang Schuller – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
120 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
121 | Chụp Xquang mỏm trâm – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
122 | Chụp Xquang khung chậu thẳng – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
123 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
124 | Chụp Xquang khớp vai thẳng – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
125 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
126 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
127 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
128 | Chụp Xquang ngực thẳng – (tim phổi) – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
129 | Chụp Xquang ngực thẳng – (xương sườn) – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
130 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên – (tim phổi) – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
131 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên – (xương sườn) – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
132 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
133 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng – số hóa | Lần | 220,000 |
134 | Chụp Xquang thực quản dạ dày – số hóa | Lần | 220,000 |
135 | Chụp Xquang đại tràng – số hóa | Lần | 260,000 |
136 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng – Chụp X – quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
137 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
138 | Chụp Xquang Stenvers – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
139 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze – Chụp X-quang số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
140 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
141 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
142 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
143 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
144 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
145 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
146 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
147 | Chụp Xquang khớp ức đònthẳng chếch – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
148 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
149 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
150 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thăng, nghiêng hoặc chếch – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
151 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
152 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
153 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
154 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
155 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
156 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
157 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
158 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
159 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
160 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch – số hóa 1 phim | Lần | 64,200 |
161 | Đếm số lượng CD3 hoặc CD4 hoặc CD8 | Lần | 784,000 |
162 | Ure niệu | Lần | 16,000 |
163 | Uống | Lần | 7,000 |
164 | Test thử phản ứng | Lần | 72,800 |
165 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 124,000 |
166 | CA 125 | Lần | 138,000 |
167 | CA 19-9 | Lần | 138,000 |
168 | CA 15 – 3 | Lần | 149,000 |
169 | Cyfra 21 – 1 | Lần | 96,500 |
170 | Định lượng T4 (Thyroxine) | Lần | 64,300 |
171 | Chích Apxe lợi trẻ em | Lần | 25,000 |
172 | CEA | Lần | 85,800 |
173 | PSA | Lần | 91,100 |
174 | Định tính Opiate (test nhanh) | Lần | 42,900 |
175 | HBeAb test nhanh | Lần | 59,000 |
176 | Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | Lần | 141,000 |
177 | Thông lệ đạo hai mắt | Lần | 93,100 |
178 | Thông lệ đạo một mắt | Lần | 58,800 |
179 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36,200 |
180 | Chích chắp/ lẹo | Lần | 77,600 |
181 | Đo nhãn áp | Lần | 25,300 |
182 | lấy tủy buồng – Điều trị tuỷ răng sữa một chân | Lần | 140,000 |
183 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | Lần | 268,000 |
184 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | Lần | 378,000 |
185 | HBsAb định lượng(Anti HBsAg) | Lần | 114,000 |
186 | Định tính beta hCG (test nhanh) [niệu] – Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính | Lần | 23,500 |
187 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 70,000 |
188 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi – Răng viêm tuỷ hồi phục | Lần | 105,000 |
189 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | Lần | 26,800 |
190 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Lần | 155,000 |
191 | Tinh dịch đồ | Lần | 314,000 |
192 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 340,000 |
193 | Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút | Lần | 62,000 |
194 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | Lần | 1,112,000 |
195 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 383,000 |
196 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 575,000 |
197 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 200,000 |
198 | Lọc rửa tinh trùng | Lần | 934,000 |
199 | Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | Lần | 1,010,000 |
200 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung – Đặt | Lần | 218,000 |
201 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung – Tháo | Lần | 218,000 |
202 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 296,000 |
203 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 392,000 |
204 | Siêu âm 3D/4D thai nhi | Lần | 219,000 |
205 | siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 179,000 |
206 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 658,000 |
207 | Chụp Xquang phim < = 24x30cm( 1 tư thế ) | Lần | 49,200 |
208 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 543,000 |
209 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại – Hồng ngoại | Lần | 62,000 |
210 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại – sóng ngắn | Lần | 62,000 |
211 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 545,000 |
212 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 115,000 |
213 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 799,000 |
214 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 563,000 |
215 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 817,000 |
216 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 378,000 |
217 | Chích áp xe vú | Lần | 215,000 |
218 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 78,000 |
219 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh – Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. | Lần | 458,000 |
220 | Cấy – tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) | Lần | 368,000 |
221 | Cấy – tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | Lần | 210,000 |
222 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 543,000 |
223 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 448,000 |
224 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 181,000 |
225 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 376,000 |
226 | Nội soi tai | Lần | 40,000 |
227 | Nội soi mũi | Lần | 40,000 |
228 | Nội soi họng | Lần | 40,000 |
229 | XN HAV | Lần | 80,000 |
230 | XN HEV | Lần | 80,000 |
231 | Cấy phân tìm vi khuẩn tả, Lỵ thương hàn | Lần | 336,000 |
232 | Xét nghiệm tìm BK | Lần | 15,000 |
233 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 350,000 |
234 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 938,000 |
235 | Định lượng Ferritin | Lần | 80,400 |
236 | Định lượng Mg | Lần | 32,100 |
237 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 36,800 |
238 | Định lượng Folate [Máu] | Lần | 85,800 |
239 | Định lượng Sắt | Lần | 32,100 |
240 | Đo hoạt độ P-Amylase | Lần | 64,300 |
241 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | Lần | 26,800 |
242 | HbA1C | Lần | 100,000 |
243 | Tế bào/trụ hay các tinh thể khác định tính | Lần | 3,100 |
244 | HBeAg test nhanh | Lần | 59,000 |
245 | HBsAg (nhanh) | Lần | 53,000 |
246 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1,310,000 |
247 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1,320,000 |