spot_img
HomeDịch vụ y tếBảng Giá Dịch VụTHÔNG BÁO BẢNG GIÁ ĐỐI VỚI DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM MẪU NƯỚC...

THÔNG BÁO BẢNG GIÁ ĐỐI VỚI DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM MẪU NƯỚC SẠCH

STT Tên chỉ tiêu ĐVT Đơn giá Ghi chú
I Chỉ tiêu nhóm A  
1 Mùi, vị Mẫu 14.000  
2 Độ mầu Mẫu 70.000  
3 Độ đục Mẫu 70.000  
4 pH Mẫu 56.000  
5 Chỉ số Pecmanganat Mẫu 84.000  
6 Hàm lượng sắt tổng số Mẫu 105.000  
7 Độ cứng toàn phần Mẫu 80.000  
8 Hàm lượng clorua Mẫu 70.000  
9 Hàm lượng Nitrit Mẫu 100.000  
10 Hàm lượng Nitrat Mẫu 140.000  
11 Hàm lượng sulfat Mẫu 90.000  
12 Hàm lượng Mangan Mẫu 105.000  
13 Hàm lượng clo dư Mẫu 70.000  
14 XN Tổng số Coliform phương pháp nhiều ống (MPN) Mẫu 112.000  
15 Fecak Coliform phương pháp nhiều ống (MPN) Mẫu 112.000  
  Cộng chỉ tiêu A   1.278.000  
II Chỉ tiêu nhóm B (Thực hiện 6 tháng một lần vào tháng 6 và tháng 12) ĐVT Đơn giá  
1 Hàm lượng Asen Mẫu 126.000  
2 Hàm lượng Amoni, tính theo NH Mẫu 98.000  
3 Hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Mẫu 104.000  
4 Florua Mẫu 200.000  
5 Hàm lượng nhôm Mẫu 126.000  
6 Hàm lượng chì Mẫu 126.000  
7 Hàm lượng Nitri Mẫu 126.000  
8 Hàm lượng thủy ngân Mẫu 126.000  
  Cộng chỉ tiêu B   1.032.000  
III Chỉ tiêu nhóm C (Thực hiện vào tháng 12) ĐVT Đơn giá  
1 Hàm lượng Antimon Mẫu 126.000  
2 Hàm lượng cadimin Mẫu 126.000  
3 Hàm lượng Crom tổng số Mẫu 126.000  
4 Hàm lượng đồng tổng số Mẫu 126.000  
5 Hàm lượng Niken tổng số Mẫu 126.000  
6 Hàm lượng Kẽm Mẫu 126.000  
7 Hàm lượng Molibden Mẫu 126.000  
8 Hàm lượng Selen Mẫu 126.000  
9 Hàm lượng Bari Mẫu 126.000  
10 Hàm lượng Bo tính chung cho cả Borat và Axit boric Mẫu 126.000  
11 Alachlor Mẫu 850.000  
12 Aldicarb Mẫu 850.000  
13 Aldrin/Dieldrin Mẫu 850.000  
14 Atrazine Mẫu 850.000  
15 Bentazone Mẫu 850.000  
16 Carbofuran Mẫu 850.000  
17 Clodane Mẫu 850.000  
18 Clorotoluron Mẫu 850.000  
19 1,2 – Dibromo – 3 Cloropropan Mẫu 850.000  
20 1,2 –  Dicloropropan Mẫu 850.000  
21 1,3 –  Dichloropropen Mẫu 850.000  
22 Heptaclo và heptacloepoxit Mẫu 850.000  
23 Isoproturon Mẫu 850.000  
24 MCPA Mẫu 850.000  
25 Methachlor Mẫu 850.000  
26 Molinate Mẫu 850.000  
27 Pentaclorophenol Mẫu 850.000  
28 Permethrin Mẫu 850.000  
29 Propanil Mẫu 850.000  
30 Simazine Mẫu 850.000  
31 Trifuralin Mẫu 850.000  
32 2,4 DB Mẫu 850.000  
33 Bromat Mẫu 280.000  
34 Clorit Mẫu 280.000  
  Cộng chỉ tiêu C   20.520.000  
  Tổng cộng (A+B+C)   22.830.000  

 

RELATED ARTICLES

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments